Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pha giọng
- with an accent|= nói tiếng anh có pha giọng speak english with an accent
* Từ tham khảo/words other:
-
tước đoạt quyền sở hữu
-
tước đoạt tài sản và của quyên cúng
-
tước đoạt vũ khí
-
tước giảm
-
tước hầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pha giọng
* Từ tham khảo/words other:
- tước đoạt quyền sở hữu
- tước đoạt tài sản và của quyên cúng
- tước đoạt vũ khí
- tước giảm
- tước hầu