Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pê đan
- Pedal
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
pê đan
- treadle; pedal
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ nàng hầu vợ lẽ
-
chế độ nga hoàng
-
chế độ ngoại hôn
-
chế độ ngồi không ăn lương
-
chế độ ngồi không hưởng danh vọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pê đan
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ nàng hầu vợ lẽ
- chế độ nga hoàng
- chế độ ngoại hôn
- chế độ ngồi không ăn lương
- chế độ ngồi không hưởng danh vọng