Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ốt dột (địa phương)
- ashamed, shy|= làm như thế thì ốt dột quá it is a great shame to behave like that
* Từ tham khảo/words other:
-
dược thủy
-
được tiền
-
được tiến hành
-
được tiếng
-
được tiếng tốt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ốt dột (địa phương)
* Từ tham khảo/words other:
- dược thủy
- được tiền
- được tiến hành
- được tiếng
- được tiếng tốt