chu vi | * noun - Circumference, perimeter =chu vi đường tròn+the circumference of a circle =chu vi hình chữ nhật+the perimeter of a rectangle =chu vi phòng thủ+a defence perimeter -Surrounding area, outskirts =khu chu vi Hà Nội+Hanoi's outskirts |
chu vi | * dtừ|- circumference; (toán học) perimeter|= chu vi đường tròn the circumference of a circle|= chu vi hình chữ nhật the perimeter of a rectangle|- surrounding area, outskirts|= khu chu vi hà nội hanoi's outskirts |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh khô
- bánh khô dầu
- bánh khô dầu hạt bông
- bánh khô dầu lanh
- bánh khoai