Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ông trùm
- godfather; magnate; tycoon; baron; lord|= những ông trùm trong giới kinh doanh business titans
* Từ tham khảo/words other:
-
thoái tô
-
thoái trào
-
thoái triệt
-
thoái triều
-
thoái tuyến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ông trùm
* Từ tham khảo/words other:
- thoái tô
- thoái trào
- thoái triệt
- thoái triều
- thoái tuyến