Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đăng bạ
- (cũ) cũng nói đăng bộ Register
=Đăng bạ đóng thuế thân+To register one's name on the poll-tax list
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đăng bạ
- to register|= đăng bạ đóng thuế thân to register one's name on the poll-tax list
* Từ tham khảo/words other:
-
bẹt ra
-
bét rượu
-
bét tĩ
-
bét việc
-
bẹt xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đăng bạ
* Từ tham khảo/words other:
- bẹt ra
- bét rượu
- bét tĩ
- bét việc
- bẹt xuống