Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ong ọc
- Gurgle
=Nước trong cống chảy ra òng ọc.+The water gurgled from the sewers
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ong ọc
- gurgle|= nước trong cống chảy ra òng ọc the water gurgled from the sewers
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy rảo
-
chạy rất nhanh
-
cháy riu riu
-
chạy rô đa
-
chạy rông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ong ọc
* Từ tham khảo/words other:
- chạy rảo
- chạy rất nhanh
- cháy riu riu
- chạy rô đa
- chạy rông