Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy rảo
- to cruise
* Từ tham khảo/words other:
-
buồng giấy
-
buồng hoa
-
buồng hoa tiêu
-
buồng hơi ngạt
-
buồng khách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy rảo
* Từ tham khảo/words other:
- buồng giấy
- buồng hoa
- buồng hoa tiêu
- buồng hơi ngạt
- buồng khách