Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ống nghiệm
- test-tube|= trẻ thụ tinh trong ống nghiệm test-tube baby|= trứng thụ tinh trong ống nghiệm an egg fertilized in vitro
* Từ tham khảo/words other:
-
thân tàu thủy
-
thần thái
-
than thân
-
thân thân
-
thần thánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ống nghiệm
* Từ tham khảo/words other:
- thân tàu thủy
- thần thái
- than thân
- thân thân
- thần thánh