Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm hàng
- Window-dress (Mỹ)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
làm hàng
- to produce goods
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm mạo
-
cam mật
-
cầm máu
-
cầm máu lại
-
cầm máy đợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm hàng
* Từ tham khảo/words other:
- cảm mạo
- cam mật
- cầm máu
- cầm máu lại
- cầm máy đợi