ỏng ẹo | * adj - mincing =đi ỏng ẹo+to take mincing steps. whimsical; capricious =ỏng ẹo như thế ai chiều nổi+Who can gratify such a capricious person |
ỏng ẹo | * ttừ|- mincing|= đi ỏng ẹo to take mincing steps|- whimsical; capricious|= ỏng ẹo như thế ai chiều nổi who can gratify such a capricious person |
* Từ tham khảo/words other:
- chảy rữa
- chảy rửa
- cháy rực
- cháy rực hơn
- cháy rụi