Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chảy rữa
- To deliquesce
=muối dễ chảy rữa trong không khí ẩm+salt deliquesces easily in a moist atmosphere
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chảy rữa
- to deliquesce|= muối dễ chảy rữa trong không khí ẩm salt deliquesces easily in a moist atmosphere
* Từ tham khảo/words other:
-
bạn sơ giao
-
bàn soạn
-
bản soạn lại
-
bàn soi
-
ban sớm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chảy rữa
* Từ tham khảo/words other:
- bạn sơ giao
- bàn soạn
- bản soạn lại
- bàn soi
- ban sớm