Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ống dẫn mồ hôi
* dtừ|- sweat-duct
* Từ tham khảo/words other:
-
tình hình công việc
-
tình hình khó làm ăn
-
tình hình rắc rối phức tạp
-
tình hình thị trường
-
tình hình thức vụn vặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ống dẫn mồ hôi
* Từ tham khảo/words other:
- tình hình công việc
- tình hình khó làm ăn
- tình hình rắc rối phức tạp
- tình hình thị trường
- tình hình thức vụn vặt