Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đang đi cổ động
* thngữ|- to be on the stump
* Từ tham khảo/words other:
-
lời tâng bốc
-
lời tâng bốc láo
-
lõi táo
-
lối tắt
-
lôi thạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đang đi cổ động
* Từ tham khảo/words other:
- lời tâng bốc
- lời tâng bốc láo
- lõi táo
- lối tắt
- lôi thạch