Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ông bát
- an official of the 8th rank
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng lộp bộp
-
tiếng lộp cộp
-
tiếng lộp độp
-
tiếng lừa kêu
-
tiếng lục cục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ông bát
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng lộp bộp
- tiếng lộp cộp
- tiếng lộp độp
- tiếng lừa kêu
- tiếng lục cục