Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hờn hợt
- Be glib
=Miệng hờn hợt+To have a glib tongue
=Nói cười hờn hợt+To speak and laugh glibly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hờn hợt
- be glib|= miệng hờn hợt to have a glib tongue|= nói cười hờn hợt to speak and laugh glibly
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi khiêu vũ
-
buổi khiêu vũ cải trang
-
buổi khiêu vũ đeo mặt nạ
-
buổi làm
-
buổi làm việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hờn hợt
* Từ tham khảo/words other:
- buổi khiêu vũ
- buổi khiêu vũ cải trang
- buổi khiêu vũ đeo mặt nạ
- buổi làm
- buổi làm việc