Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ông bà ông vải
- ancestors|= cúng ông bà ông vải to worship the ancestors
* Từ tham khảo/words other:
-
con bài độc nhất
-
con báo
-
cổn bào
-
cơn bão
-
cơn bão cát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ông bà ông vải
* Từ tham khảo/words other:
- con bài độc nhất
- con báo
- cổn bào
- cơn bão
- cơn bão cát