Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
óng ả
* adj
- lissome
=dáng người cô ta óng ả+Her figuce is lissome
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
óng ả
* ttừ|- lissome|= dáng người cô ta óng ả her figuce is lissome|- slender in build, of slender build; burnished, glossy|= mái tóc óng ả burnished hair
* Từ tham khảo/words other:
-
cháy rực hơn
-
cháy rụi
-
cháy rừng
-
cháy sạch
-
cháy sáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
óng ả
* Từ tham khảo/words other:
- cháy rực hơn
- cháy rụi
- cháy rừng
- cháy sạch
- cháy sáng