Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cháy sáng
- burn out|= ngọn đèn cháy sáng trong đêm the lamp burned out in the darkness of the night
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện tâm sự
-
chuyện tầm thường
-
chuyện tán gẫu
-
chuyện tán tỉnh yêu đương
-
chuyện tào lao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cháy sáng
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện tâm sự
- chuyện tầm thường
- chuyện tán gẫu
- chuyện tán tỉnh yêu đương
- chuyện tào lao