Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ổn định
* adj
- stable; settled
=đời sống ổn định+life is stable
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ổn định
- firm; stable|= đời sống ổn định life is stable|= giá cả ổn định stable prices|- to stabilize
* Từ tham khảo/words other:
-
chè bạch tuyết
-
chê bai
-
chế bản điện tử
-
che bằng dải vải bạt có nhựa đường
-
che bằng lều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ổn định
* Từ tham khảo/words other:
- chè bạch tuyết
- chê bai
- chế bản điện tử
- che bằng dải vải bạt có nhựa đường
- che bằng lều