Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chế bản điện tử
- desktop publishing|= chế bản điện tử là một quy trình nhiều công đoạn, đòi hỏi phải có nhiều loại phần mềm và thiết bị desktop publishing is a multiple-step process involving various types of software and equipment
* Từ tham khảo/words other:
-
quỹ đạo hành tinh
-
quỹ đạo hở
-
quỹ đạo hóa trị
-
quỹ đạo ion
-
quỹ đạo khép kín
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chế bản điện tử
* Từ tham khảo/words other:
- quỹ đạo hành tinh
- quỹ đạo hở
- quỹ đạo hóa trị
- quỹ đạo ion
- quỹ đạo khép kín