Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
òi ọp
- Weakly
=Cháu nhỏ òi ọp nên chậm lớn+the little baby is wealy and grows up slowly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
òi ọp
- weakly; very sick|= cháu nhỏ òi ọp nên chậm lớn the little baby is wealy and grows up slowly
* Từ tham khảo/words other:
-
chảy nước miếng
-
chảy nước mũi
-
chảy nước ra
-
chạy nước rút
-
chảy nước vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
òi ọp
* Từ tham khảo/words other:
- chảy nước miếng
- chảy nước mũi
- chảy nước ra
- chạy nước rút
- chảy nước vàng