Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ôi
* adj
- tainted (meat); putrid (flesh)
=cản thán.+alas
=than ôi!+alas!what; how
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ôi
* ttừ|- tainted (meat); putrid (flesh); bad, rotten, become rancid|= bắp cải ôi stale cabbage|= cản thán alas|- how
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy vát
-
chạy vắt giò lên cổ
-
chạy vạy
-
chạy về phía nam
-
chảy về tim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ôi
* Từ tham khảo/words other:
- chạy vát
- chạy vắt giò lên cổ
- chạy vạy
- chạy về phía nam
- chảy về tim