Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy vát
- (navy) beat to windward, against the wind, off the wind
* Từ tham khảo/words other:
-
người đi thế nợ
-
người đi theo
-
người đi theo đám rước
-
người đi theo không rời bước
-
người đi thi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy vát
* Từ tham khảo/words other:
- người đi thế nợ
- người đi theo
- người đi theo đám rước
- người đi theo không rời bước
- người đi thi