Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chạy vát
- (navy) beat to windward, against the wind, off the wind
* Từ tham khảo/words other:
-
trong sáng
-
trông sao
-
trồng sâu
-
trong số
-
trong sự nhìn trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chạy vát
* Từ tham khảo/words other:
- trong sáng
- trông sao
- trồng sâu
- trong số
- trong sự nhìn trước