Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ọc sữa
- to spit up milk
* Từ tham khảo/words other:
-
thay bàn chân cho bít tất
-
thay băng
-
thầy bói
-
thầy bói đất
-
thầy bùa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ọc sữa
* Từ tham khảo/words other:
- thay bàn chân cho bít tất
- thay băng
- thầy bói
- thầy bói đất
- thầy bùa