Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổ thêm dầu vào lửa
* thngữ|- to blow the coals
* Từ tham khảo/words other:
-
dấu ấn
-
đậu ăn hột
-
đầu bạc
-
dầu bạc hà
-
dầu bạc hà cay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổ thêm dầu vào lửa
* Từ tham khảo/words other:
- dấu ấn
- đậu ăn hột
- đầu bạc
- dầu bạc hà
- dầu bạc hà cay