Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ốc cánh chuồn
- thumb screw, wing nut
* Từ tham khảo/words other:
-
khối xâm lược
-
khởi xướng
-
khối xương bàn chân
-
khối xương cổ chân
-
khối xương cổ tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ốc cánh chuồn
* Từ tham khảo/words other:
- khối xâm lược
- khởi xướng
- khối xương bàn chân
- khối xương cổ chân
- khối xương cổ tay