Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngậm đắng nuốt cay
- to take the bit between one's teeth; to bite the bullet; to eat the leek; to take one's medicine; to gulp back one's tears; to lump it
* Từ tham khảo/words other:
-
đánh trống qua cửa nhà sấm
-
đánh trống tập trung
-
đánh trống tập trung buổi tối
-
đánh trống triệu tập
-
đánh trống tùng tùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngậm đắng nuốt cay
* Từ tham khảo/words other:
- đánh trống qua cửa nhà sấm
- đánh trống tập trung
- đánh trống tập trung buổi tối
- đánh trống triệu tập
- đánh trống tùng tùng