Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở vào thế kẹt hoặc thế trái cựa
* thngữ|- in a false position
* Từ tham khảo/words other:
-
giận nhau
-
giàn nho
-
gian nịnh
-
gian nồi hơi
-
giản phác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở vào thế kẹt hoặc thế trái cựa
* Từ tham khảo/words other:
- giận nhau
- giàn nho
- gian nịnh
- gian nồi hơi
- giản phác