Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở trên cao
* phó từ aloft|* ttừ|- airy, aloft
* Từ tham khảo/words other:
-
màn rủ xếp nếp
-
mận rừng
-
màn sắt
-
mãn số
-
màn sương mỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở trên cao
* Từ tham khảo/words other:
- màn rủ xếp nếp
- mận rừng
- màn sắt
- mãn số
- màn sương mỏng