Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở trần
- Have bare back, be half-naked
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ở trần
- half-naked; bare to the waist|= anh ấy ở trần làm việc he was working without a shirt on
* Từ tham khảo/words other:
-
chế độ độc tài
-
chế độ độc viện
-
chế độ đồng cỏ chung
-
chế độ dùi cui
-
chế độ gia đình trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở trần
* Từ tham khảo/words other:
- chế độ độc tài
- chế độ độc viện
- chế độ đồng cỏ chung
- chế độ dùi cui
- chế độ gia đình trị