Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở giữa
- in the middle; in the center|= khăn trải bàn này rách ở giữa this is a a tablecloth torn in the middle; this tablecloth is torn in the middle|= người ở giữa là ai? who's the one in the middle?; who's the middle one?
* Từ tham khảo/words other:
-
ra làm sao
-
ra lăng ti
-
ra lệnh
-
ra lệnh cấm
-
ra lệnhlàm gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở giữa
* Từ tham khảo/words other:
- ra làm sao
- ra lăng ti
- ra lệnh
- ra lệnh cấm
- ra lệnhlàm gì