Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ổ gián điệp
- den of spies; spy ring
* Từ tham khảo/words other:
-
khe nứt ngang
-
khe nứt trọng lực
-
khế phụ
-
khe răng
-
khe răng chìa khóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ổ gián điệp
* Từ tham khảo/words other:
- khe nứt ngang
- khe nứt trọng lực
- khế phụ
- khe răng
- khe răng chìa khóa