Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
câu hỏi
* noun
-Question; demand
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
câu hỏi
- query; question|= đặt câu hỏi to put/ask a question|= các câu hỏi thi examination questions
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn lái
-
bán lại
-
bản lai
-
bắn lại
-
bạn làm ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
câu hỏi
* Từ tham khảo/words other:
- bàn lái
- bán lại
- bản lai
- bắn lại
- bạn làm ăn