Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ổ gà
* noun
- pot-hole
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ổ gà
- pot-hole|= cô ấy ngã xuống đất khi xe đạp đi qua ổ gà she felt off when the bike went over a pot-hole
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy trốn
-
chạy trốn cho nhanh
-
chạy trốn tán loạn
-
chạy trốn thật nhanh
-
chạy trốn vội vã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ổ gà
* Từ tham khảo/words other:
- chạy trốn
- chạy trốn cho nhanh
- chạy trốn tán loạn
- chạy trốn thật nhanh
- chạy trốn vội vã