Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ở buồng bên cạnh
* thngữ|- to live next door
* Từ tham khảo/words other:
-
diệt sinh
-
diệt sinh thái
-
diệt tinh trùng
-
diệt trừ
-
diệt tuyệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ở buồng bên cạnh
* Từ tham khảo/words other:
- diệt sinh
- diệt sinh thái
- diệt tinh trùng
- diệt trừ
- diệt tuyệt