Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đáng nguyền rủa
* phó từ cursedly|* ttừ|- cursed, damned, blessed, accursed, anathematical, damnable, ruddy
* Từ tham khảo/words other:
-
phương trình sóng
-
phương trình thời gian
-
phương trình tiệm cận
-
phương trình toán học
-
phương trình toán tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đáng nguyền rủa
* Từ tham khảo/words other:
- phương trình sóng
- phương trình thời gian
- phương trình tiệm cận
- phương trình toán học
- phương trình toán tử