Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nương tựa
- Lean on, depend on (somebody)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nương tựa
- xem nương cậy|- lean on, depend on (somebody)|= người không nơi nương tựa helpless folk
* Từ tham khảo/words other:
-
chạy đua vũ trang
-
chạy đua vượt chướng ngại vật
-
chạy đua vượt rào
-
chạy đua xoay xở làm tiền
-
chạy gần như ngược chiều gió
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nương tựa
* Từ tham khảo/words other:
- chạy đua vũ trang
- chạy đua vượt chướng ngại vật
- chạy đua vượt rào
- chạy đua xoay xở làm tiền
- chạy gần như ngược chiều gió