Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nuôi lớn
* dtừ|- feeding
* Từ tham khảo/words other:
-
nguôi đi
-
người đi
-
người đi bán hàng rong
-
người đi bán sách rong
-
người đi bằng tàu biển qua xích đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nuôi lớn
* Từ tham khảo/words other:
- nguôi đi
- người đi
- người đi bán hàng rong
- người đi bán sách rong
- người đi bằng tàu biển qua xích đạo