Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước thua trận
- defeated nation
* Từ tham khảo/words other:
-
mất tính chất công giáo
-
mất tính chất đàn bà
-
mất tính chất đàn ông
-
mất tính chất phác
-
mất tính chất phong kiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước thua trận
* Từ tham khảo/words other:
- mất tính chất công giáo
- mất tính chất đàn bà
- mất tính chất đàn ông
- mất tính chất phác
- mất tính chất phong kiến