Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước ngược
- adverse current
* Từ tham khảo/words other:
-
lên tới
-
lên trên
-
lên trời
-
lên trước
-
lên ung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước ngược
* Từ tham khảo/words other:
- lên tới
- lên trên
- lên trời
- lên trước
- lên ung