Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bờ lu dông
* noun
- Lumber-jacket
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bờ lu dông
* dtừ|- lumber-jacket
* Từ tham khảo/words other:
-
bác sĩ da liễu
-
bác sĩ điều trị
-
bác sĩ gây mê
-
bác sĩ hoa liễu
-
bác sĩ khoa sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bờ lu dông
* Từ tham khảo/words other:
- bác sĩ da liễu
- bác sĩ điều trị
- bác sĩ gây mê
- bác sĩ hoa liễu
- bác sĩ khoa sản