Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước kiệu chậm
* dtừ|- jogtrot, jog, piaffer
* Từ tham khảo/words other:
-
vòng hoa chiến thắng
-
vòng hoa cúc
-
vòng hoa đội đầu
-
vòng hoa đội trên đầu
-
vòng hoa quàng quanh cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước kiệu chậm
* Từ tham khảo/words other:
- vòng hoa chiến thắng
- vòng hoa cúc
- vòng hoa đội đầu
- vòng hoa đội trên đầu
- vòng hoa quàng quanh cổ