Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỉ mỉ
* adj
- minute, miticulous, detailed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tỉ mỉ
* ttừ|- in details; minute, meticulous, detailed|= thư sau em sẽ viết tỉ mỉ hơn cho anh i'll write you more details later|* đtừ|- to dot one's is|= tôi biết anh tỉ mỉ i know you are scrupulous
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng đái ra máu
-
chứng đái són đau
-
chứng dẫn
-
chủng đậu
-
chứng đau bụng ngộ độc chì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỉ mỉ
* Từ tham khảo/words other:
- chứng đái ra máu
- chứng đái són đau
- chứng dẫn
- chủng đậu
- chứng đau bụng ngộ độc chì