Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nước ấm
- warm water; tepid water|= khuấy bột với nước ấm to mix the powder with warm water
* Từ tham khảo/words other:
-
gây được
-
gây được tiếng tốt cho mình
-
gây được uy tín
-
gay gắt
-
gay gắt gỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nước ấm
* Từ tham khảo/words other:
- gây được
- gây được tiếng tốt cho mình
- gây được uy tín
- gay gắt
- gay gắt gỏng