Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
không đoàn trưởng
- wing commander
* Từ tham khảo/words other:
-
vận động viên trình độ quốc tế
-
vận động viên xuất sắc
-
văn dốt vũ dát
-
vân du
-
vẩn đục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
không đoàn trưởng
* Từ tham khảo/words other:
- vận động viên trình độ quốc tế
- vận động viên xuất sắc
- văn dốt vũ dát
- vân du
- vẩn đục