Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nung trắng
* dtừ|- candescence|* ttừ|- candescent
* Từ tham khảo/words other:
-
ghi rõ
-
ghi sắc
-
ghi sai ngày tháng
-
ghi sắt chắn than
-
ghi sê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nung trắng
* Từ tham khảo/words other:
- ghi rõ
- ghi sắc
- ghi sai ngày tháng
- ghi sắt chắn than
- ghi sê