Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nung sắt
- heart iron
* Từ tham khảo/words other:
-
cho mượn
-
cho mướn lại
-
chỗ nạc
-
chỗ nằm
-
chở nặng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nung sắt
* Từ tham khảo/words other:
- cho mượn
- cho mướn lại
- chỗ nạc
- chỗ nằm
- chở nặng