Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kheo khư
- Thin and weak
=ốm mãi trông kheo khư lắm+To look quite thin and weak after a long illness
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kheo khư
- thin and weak|= ốm mãi trông kheo khư lắm to look quite thin and weak after a long illness
* Từ tham khảo/words other:
-
cá vảy chân
-
cá vây chân
-
cá vảy láng
-
cá vây tay
-
cá vây tròn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kheo khư
* Từ tham khảo/words other:
- cá vảy chân
- cá vây chân
- cá vảy láng
- cá vây tay
- cá vây tròn